multiple-choice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multiple-choice+ Adjective
- cho nhiều đáp án để lựa chọn, trong đó phải chọn ra một đáp án đúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multiple-choice"
- Những từ có chứa "multiple-choice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bội số bội chung ngành nghề nhãn bội
Lượt xem: 394