--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mummification chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bới việc
:
Creat more work
+
cross-bench
:
ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)
+
automobilist
:
người lái ô tô
+
untarnishable
:
không thể mờ, không thể xỉn đi
+
inconsiderable
:
không đáng kể, nhỏ béan inconsiderable shortcoming một thiếu sót không đáng kể