--

cross-bench

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-bench

Phát âm : /'krɔsbentʃ/

+ danh từ

  • ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)

+ tính từ

  • khách quan, không thiên vị
    • the cross-bench mind
      tinh thần khách quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-bench"
Lượt xem: 277