--

mummify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mummify

Phát âm : /'mʌmifai/

+ ngoại động từ

  • ướp (xác)
  • làm héo, làm khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mummify"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mummify"
    minify mummify
Lượt xem: 313