--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
municipalization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
municipalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: municipalization
Phát âm : /mju:,nisipəlai'zeiʃn/
+ danh từ
sự đô thị hoá
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
municipalization
:
sự đô thị hoá
+
giải tán
:
to disperse; to break up; to dismisscông an giải tán đám đôngThe police dippersed the crowd
+
sàn
:
floorsàn gỗwooden floorsàn gạch bôngtiled floor
+
lạc lõng
:
stray, lostcô ta có vẻ lạc lõngShe seems lost
+
đầu lòng
:
Elder, eldest (child)Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gáiHe has got two children, the elder of whom is a girlGia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mườiThere are three boys in that family, the eldest of whom is ten