murdered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: murdered+ Adjective
- bị giết hại, bị ám sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "murdered"
- Những từ có chứa "murdered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hoàng Hoa Thám Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 392