--

mustard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mustard

Phát âm : /'mʌstəd/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây mù tạc
  • tương mù tạc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mustard"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mustard"
    mustard mastered
  • Những từ có chứa "mustard"
    dry mustard mustard
  • Những từ có chứa "mustard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cải cay nồng
Lượt xem: 554