mutinous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutinous
Phát âm : /'mju:tinəs/
+ tính từ
- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn
- mutinous sailors
những thuỷ thủ nổi loạn
- mutinous sailors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutinous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutinous":
mountainous muteness mutinous
Lượt xem: 371