--

mutually beneficial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutually beneficial

+ Adjective

  • giống mutualist
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutually beneficial"
  • Những từ có chứa "mutually beneficial" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bù trừ đùm bọc
Lượt xem: 901