--

muốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muốt

+  

  • Snowy (nói về nước đá)
    • Da trắng muốt
      A snow-white complexion
    • muôn muốt (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muốt"
Lượt xem: 446