--

mứt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mứt

+  

  • Jam, sugar-coated fruit, sugar - preserved fruit
    • Mứt sen
      Sugar-preserved lotos seeds
    • Mức lạc
      Sugar - coated ground-nuts
    • Mứt gừng
      Gingerjam
    • Mứt cam
      Marmalade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mứt"
Lượt xem: 469