--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muộn
+ adj
late; tardy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muộn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"muộn"
:
mun
mùn
mủn
mụn
muôn
muốn
muộn
mướn
mượn
Những từ có chứa
"muộn"
:
giải muộn
khiển muộn
muộn
muộn màng
muộn mằn
phiền muộn
sầu muộn
sớm muộn
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
muộn
:
late; tardy