--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mướn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mướn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mướn
+ verb
to hire; to rent
nhà cho mướn
house for rent. to engage; to employ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mướn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mướn"
:
ma men
man
màn
mãn
mạn
mau mắn
may mắn
máy in
mặn
mầm non
more...
Những từ có chứa
"mướn"
:
ở mướn
khóc mướn
làm mướn
mướn
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
mướn
:
to hire; to rentnhà cho mướnhouse for rent. to engage; to employ