--

mydriatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mydriatic

Phát âm : /,maiə'laitis/

+ tính từ

  • (y học) làm giân đồng tử

+ danh từ

  • (y học) thuốc làm giân đồng tử
Lượt xem: 151