--

myelinated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myelinated

+ Adjective

  • (nơron thần kinh) được bao một lớp miêlin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "myelinated"
Lượt xem: 179