--

myrmidon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myrmidon

Phát âm : /'mə:midən/

+ danh từ

  • tay sai đắc lực; lâu la
  • du côn đánh thuê
  • myrmidon of the law
    • cảnh sát, công an
Lượt xem: 239