--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mythography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mythography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mythography
Phát âm : /mi'θɔgrəfi/
+ danh từ
nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
mythography
:
nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại
+
măng cụt
:
Mangosteen
+
nếp
:
Fold, creaseLà lại nếp quầnTo press one's trousers and give them new creases.
+
mythopoet
:
nhà thơ viết chuyện thần thoại