--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mách
+ verb
to sneak; to tell tales
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mách"
:
mách
mạch
Những từ có chứa
"mách"
:
đôi mách
mách
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
mách
:
to sneak; to tell tales
+
xoè
:
spread, open
+
flipper-like
:
có các chi được sử dụng như chân chèo (chi trước hoặc sau của động vật sống dưới nước, được biến đổi để thích nghi với việc bơi lội)
+
tận dụng
:
to make use of
+
bật lửa
:
Cigarette-lighter