mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạch+ noun
- pulse
- biết mạch người nào
to feel someone's pulse. vessel; canal; duet
- biết mạch người nào
+ verb
- to denounce; to expose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạch"
Lượt xem: 504