món
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: món+ noun
- item; article; dish
- món ăn
dish;
- món ăn
- food course
- món ăn tinh thần
mental food
- món ăn tinh thần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "món"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "món":
man màn mãn mạn mặn mận men mền mến miền more... - Những từ có chứa "món":
dưa món món móng tay móng vuốt nền móng - Những từ có chứa "món" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pennyworth a la carte entremets fixings afters repudiate common garden cress side-dish scotch broth item more...
Lượt xem: 404