--

men

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: men

+ noun  

  • enamed
    • men răng
      enamend of the teeth

+ noun  

  • ferment
    • lên men
      to ferment
    • men rượu
      ferment wine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "men"
Lượt xem: 586