--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mụp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mụp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mụp
+
Tender cabbage shoot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mụp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mụp"
:
mập
mép
móp
mớp
múp
mụp
mướp
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
mụp
:
Tender cabbage shoot
+
dỗi
:
SulkDỗi người yêuTo sulk (be sulky) with one's sweetheartDỗi cơmTo be sulky and refuse to eat
+
sổng sểnh
:
Unwatched, left unattendedĐể lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hếtIf you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
+
cân
:
Scale, balanceđặt lên cânto put (something) on a scale, to weigh (something)cán câna scale-beamcán cân công lýthe scales of justice
+
sửa sang
:
t o reform, to redecorate