cân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân+ noun
- Scale, balance
- đặt lên cân
to put (something) on a scale, to weigh (something)
- cán cân
a scale-beam
- cán cân công lý
the scales of justice
- đặt lên cân
- Weight
- thêm vào cho nặng cân
to add (something) to increase the weight
- nhẹ cân
to be light in weight
- thêm vào cho nặng cân
- Catty (0,605kg)
- Kilo
- một cân đường
a kilo of sugar
- một cân đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân"
Lượt xem: 583