--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
négligé
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
négligé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: négligé
Phát âm : /'neksəs/
+ danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
the causal nexus
quan hệ nhân quả
Lượt xem: 197
Từ vừa tra
+
négligé
:
mối quan hệ, mối liện hệthe causal nexus quan hệ nhân quả