--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
naked-muzzled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
naked-muzzled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naked-muzzled
+ Adjective
có mõm không có lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naked-muzzled"
Những từ có chứa
"naked-muzzled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ở trần
trần truồng
lõa lồ
khỏa thân
loã lồ
trần
nồng nỗng
khoả thân
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
naked-muzzled
:
có mõm không có lông