--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
naked-tailed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
naked-tailed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naked-tailed
+ Adjective
(có) đuôi không có lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naked-tailed"
Những từ có chứa
"naked-tailed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ở trần
trần truồng
khỏa thân
lõa lồ
loã lồ
đuôi tôm
trần
nồng nỗng
khoả thân
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
naked-tailed
:
(có) đuôi không có lông