--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
name-day
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
name-day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: name-day
Phát âm : /'neimdei/
+ danh từ
ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)
ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
name-day
:
ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)