--

nanny-goat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nanny-goat

Phát âm : /'nænigout/

+ danh từ

  • con dê cái ((cũng) nanny)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nanny-goat"
  • Những từ có chứa "nanny-goat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    be be nồng
Lượt xem: 383