--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
napalm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
napalm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: napalm
Phát âm : /nei'pɑ:m/
+ danh từ
(quân sự) Napan
a napalm bomb
bom napan
+ động từ
ném bom napan
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
napalm
:
(quân sự) Napana napalm bomb bom napan