--

napalm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: napalm

Phát âm : /nei'pɑ:m/

+ danh từ

  • (quân sự) Napan
    • a napalm bomb
      bom napan

+ động từ

  • ném bom napan
Lượt xem: 463