napping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: napping+ Adjective
- mất cảnh giác, chưa phòng bị, thiếu thận trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "napping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "napping":
nipping napping - Những từ có chứa "napping":
common snapping turtle napping
Lượt xem: 547