nationality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nationality
Phát âm : /,næʃə'næliti/
+ danh từ
- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
- dân tộc; quốc gia
- men of all nationalities
người của mọi dân tộc
- men of all nationalities
- quốc tịch
- what is your nationality?
anh thuộc quốc tịch nào?
- what is your nationality?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nationality"
Lượt xem: 453