--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nationhood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nationhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nationhood
Phát âm : /'neiʃnhud/
+ danh từ
tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
nationhood
:
tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia