--

navigator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navigator

Phát âm : /'nævigeitə/

+ danh từ

  • nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
  • (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)
Lượt xem: 155