--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nebulosity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nebulosity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nebulosity
Phát âm : /,nebju'lɔsiti/
+ danh từ
mây mù
tính chất mờ đục
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
nebulosity
:
mây mù
+
no
:
khôngno, I don't think so không, tôi không nghĩ như vậywhether he comes or no dù nó đến hay khôngno some said than done nói xong là làm ngayI say no more tôi không nói nữahe is no longer here anh ta không còn ở đây nữahe is no more anh ta không còn nữa (chết rồi)
+
darkly
:
tối tăm, tối mò
+
đút túi
:
Appropriate, pocket dishonestly (public money)
+
bare-headed
:
đầu trần