--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
necroscopy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
necroscopy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: necroscopy
Phát âm : /'nekrəpsi/ Cách viết khác : (necroscopy) /ne'krɔskəpi/
+ danh từ
sự mổ tử thi (để khám nghiệm)
Lượt xem: 160
Từ vừa tra
+
necroscopy
:
sự mổ tử thi (để khám nghiệm)
+
at hand
:
sắp đến, sắp tới, sắp xảy ra (về mặt thời gian)Retribution is at hand.Cuộc trả đũa sắp xảy ra rồi.