--

nectariferous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nectariferous

Phát âm : /,nektə'rifərəs /

+ tính từ

  • (thực vật học) có mật
    • nectariferous flower
      hoa có mật
Lượt xem: 248