negativity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: negativity
Phát âm : /'negətivnis/ Cách viết khác : (negativity) /,negə'tiviti/
+ danh từ
- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
- tính chất tiêu cực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electronegativity negativeness negativism - Từ trái nghĩa:
positivity positiveness positivism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "negativity"
- Những từ có chứa "negativity":
electronegativity negativity
Lượt xem: 444