--

negligent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: negligent

Phát âm : /'neglidʤənt/

+ tính từ

  • cẩu thả, lơ đễnh
    • to be negligent in one's work
      cẩu thả trong công việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "negligent"
Lượt xem: 339