negotiatrix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: negotiatrix
Phát âm : /ni'gouʃieitris/ Cách viết khác : (negotiatrix) /ni'gouʃieitriks/
+ danh từ
- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)
- người giao dịch (đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "negotiatrix"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "negotiatrix":
negotiatress negotiatrix
Lượt xem: 102