neodymium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neodymium
Phát âm : /ni:ə'dimiəm/
+ danh từ
- (hoá học) Neoddim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Nd atomic number 60
Lượt xem: 151