--

neolithic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neolithic

Phát âm : /,ni:ou'liθik/

+ tính từ

  • (thuộc) thời kỳ đồ đá mới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neolithic"
  • Những từ có chứa "neolithic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đồ đá Mường
Lượt xem: 739