--

nepotism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nepotism

Phát âm : /'nepətizm/

+ danh từ

  • gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
Lượt xem: 571