--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nervine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nervine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nervine
Phát âm : /'nə:vi:n/
+ tính từ
(thuộc) dây thần kinh
bộ thận kinh (thuốc)
+ danh từ
thuốc bổ thần kinh
Lượt xem: 168
Từ vừa tra
+
nervine
:
(thuộc) dây thần kinh