nettle-rash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nettle-rash
Phát âm : /'netlræʃ/
+ danh từ
- (y học) chứng mày đay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nettle-rash"
Lượt xem: 301