--

network

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: network

Phát âm : /'netwə:k/

+ danh từ

  • lưới, đồ dùng kiểu lưới
    • a network purse
      cái túi lưới đựng tiền
  • mạng lưới, hệ thống
    • a network of railways
      mạng lưới đường sắt
    • a network of canals
      hệ thống sông đào
  • (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
  • (raddiô) mạng lưới truyền thanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "network"
Lượt xem: 489