--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neuropathist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neuropathist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neuropathist
Phát âm : /njuə'rɔpəθist/
+ danh từ
thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh
Lượt xem: 214
Từ vừa tra
+
neuropathist
:
thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh
+
throw-back
:
sự giật lùi, sự lùi lại
+
dioscorea batata
:
(thực vật học) Cây khoai mỡ Trung Quốc
+
nảy nở
:
Bud, sproutMột thiên tài vừa nảy nởA budding genius
+
cismontane
:
ở phía bên này của dãy núi (bên phía của người nói)