--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
new-fangled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
new-fangled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: new-fangled
Phát âm : /'nju:,fæɳgld/
+ tính từ
mới, lạ
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
new-fangled
:
mới, lạ