next-door
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: next-door
Phát âm : /'nekst'dɔ:/
+ tính từ
- ngay bên cạnh, kế bên; sát vách
- next-door neighbour
người láng giềng ở sát vách
- next-door to crime
gần như là một tội ác
- next-door neighbour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "next-door"
Lượt xem: 362