nghẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghẻo+
- (thông tục) Pop off, kick the bucket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẻo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghẻo":
nghèo nghẻo nghẽo nghẹo - Những từ có chứa "nghẻo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fatuity creeping lily dunderheaded fatuousness sap-headed jolterhead juggins dunderhead boob half-witted more...
Lượt xem: 468