--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fatuity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prowl car
:
xe đi tuần (của công an)
+
chảy rữa
:
To deliquescemuối dễ chảy rữa trong không khí ẩmsalt deliquesces easily in a moist atmosphere
+
đẻ rơi
:
Be delivered on route to hospital, be borrn on route to hospital
+
tả tơi
:
ragged. to shreds
+
phản
:
plank bed, camp-bed